đấu thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấu thủ+
- Contender, player (in a competition of sport, chess...)
- Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới
To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
- Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấu thủ"
Lượt xem: 648